Tra từ 'hết hiệu lực' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "hết hiệu lực" trong Anh là gì? vi hết hiệu lực = en. volume_up. hết hạn; hết hồn; hết lòng; hết mùa; hết mốt; hết
Nghĩa của từ 'mất hồn' trong tiếng Việt. mất hồn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. nt. Trở nên đờ đẫn, ngớ ngẩn, mất hết khả năng suy tính, ứng xử. Anh ấy như người mất hồn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.
Tóm tắt: hết hồn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (sợ hết hồn) to have one's heart in one's mouth ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · out of one's wets ; Từ điển …
BỊ HÚT HỒN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. BỊ HÚT HỒN. Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. gravitate. are attracted. are drawn. was pulled. was absorbed. hồn.
Add Facebook: Facebook page: https://www.facebook.com/MinhMinhMinhTikTok: https://www.tiktok.com/@minh_minh_minhIns
.
hết hồn Dịch Sang Tiếng Anh Là + sợ hết hồn to have one's heart in one's mouth Cụm Từ Liên Quan sợ hết hồn /so het hon/ + to be terror-stricken/panic-stricken; one's heart leaps into one's mouth; to have one's heart in one's mouth Dịch Nghĩa het hon - hết hồn Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Từ điển Việt-Anh hết hồn Bản dịch của "hết hồn" trong Anh là gì? vi hết hồn = en volume_up out of one’s wits chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hết hồn {động} EN volume_up out of one’s wits làm hết hồn {động} EN volume_up dismay Bản dịch VI hết hồn {động từ} hết hồn từ khác bạt vía, sợ chết khiếp volume_up out of one’s wits [ frightened VI làm hết hồn {động từ} làm hết hồn từ khác làm mất tinh thần volume_up dismay {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hết hồn" trong tiếng Anh hồn danh từEnglishsoulhết động từEnglishceasehết danh từEnglishallceasevô hồn tính từEnglishemptyvong hồn danh từEnglishsoulâm hồn danh từEnglishsoulhết hiệu lực động từEnglishexpirehết chỗ nói tính từEnglishunspeakablehết thảy danh từEnglishalltâm hồn danh từEnglishsoulspirithết mốt động từEnglishbe out of datehết cả trạng từEnglishwholelinh hồn danh từEnglishsoulhết thời động từEnglishbe out of datelễ cầu hồn danh từEnglishrequiemlàm hết hồn động từEnglishdismayhết tốc độ tính từEnglishflat-outhết hơi động từEnglishout of breath Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hẻm núihẻo lánhhế thống chăm sóc sức khỏehếthết chỗ nóihết cáchhết cảhết hiệu lựchết hơihết hạn hết hồn hết lònghết mùahết mốthết sứchết sức hăng háihết sức lộn xộnhết sức lớnhết sức đau đớnhết sức đặc biệthết sức ưa chuộng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh vô hồn Bản dịch của "vô hồn" trong Anh là gì? vi vô hồn = en volume_up empty chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI vô hồn {tính} EN volume_up empty Bản dịch VI vô hồn {tính từ} vô hồn từ khác bỏ trống, để trống, trống trơn, trống rỗng, trống, trống không volume_up empty {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vô hồn" trong tiếng Anh hồn danh từEnglishsoulvô cùng trạng từEnglishmostvô tâm tính từEnglishcarelessvô phương tính từEnglishdesperatevong hồn danh từEnglishsoulvô vọng tính từEnglishdesperateâm hồn danh từEnglishsoulvô tư lự tính từEnglishthoughtlessvô tình tính từEnglishunfeelingunknowingvô lý tính từEnglishillogicalextravagantvô tư tính từEnglishimpartialvô ích tính từEnglishneedlessvô học tính từEnglishunletteredvô tỷ tính từEnglishirrationalhết hồn động từEnglishout of one’s witsvô dụng tính từEnglishtoothlessvô vị tính từEnglishlistlessarid Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese vô giaovô giávô giá trịvô giáo dụcvô hiệuvô hiệu hóavô hìnhvô hạnvô hạn địnhvô học vô hồn vô khốivô kểvô kỷ luậtvô liêm sỉvô lývô lễvô nghĩavô nhân tínhvô phươngvô sinh commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Ví dụ về cách dùng Tôi rất tin tưởng vào... và xin hết lòng tiến cử cậu ấy / cô ấy vào vị trí... Seldom have I been able to recommend someone without reservation. It is a pleasure to do so in the case of… . Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách. Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order. Hầu hết mọi người đều công nhận rằng... It is generally agreed today that… mua thứ gì nhanh trước khi hết hàng hoặc vì giá đang thấp Khi nào giấy căn cước CMND của bạn hết hạn? When does your ID expire? Trước hết,... rất dễ hiểu và có ý nghĩa đối với các nhà chiến lược học. The current study has practical implications as well. First, ...is intuitively appealing and is easily understood by strategists. bán hết nhà cửa to sell all of one’s belongings hơn hết thảy mọi thứ khác có người/hết phòng/hết chỗ
hết hồn tiếng anh là gì